1 |
mí Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được. | : ''Sưng '''mí''' mắt.''
|
2 |
míd. Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được: Sưng mí mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mí": . M ma mà mả mã má mạ Mạ [..]
|
3 |
míd. Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được: Sưng mí mắt.
|
4 |
mínếp gấp của mi mắt mắt một mí Danh từ (Phương ngữ) rìa, mép ngoài cùng mí vườn đứng sát mí nước
|
5 |
míMí hay khê núi là loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Hance miêu tả khoa học đầu tiên.
|
<< louis | h >> |