1 | 
		
		
		mì  . |  Loài cây cùng họ với lúa, hạt dùng làm lương thực chính ở các nước phương Tây. | : ''Bánh '''mì'''.'' |  Thứ đồ ăn làm bằng bột mì kéo thành sợi. | : '''''Mì''' xào.'' |   Như Sắn. | : ''Củ ''' [..] 
  | 
2 | 
		
		
		mì1 dt (thực) 1. Loài cây cùng họ với lúa, hạt dùng làm lương thực chính ở các nước phương Tây: Bánh mì. 2. Thứ đồ ăn làm bằng bột mì kéo thành sợi: Mì xào.2 dt (đph) Như Sắn: Củ mì.. Các kết quả tìm ki [..] 
  | 
3 | 
		
		
		mì1 dt (thực) 1. Loài cây cùng họ với lúa, hạt dùng làm lương thực chính ở các nước phương Tây: Bánh mì. 2. Thứ đồ ăn làm bằng bột mì kéo thành sợi: Mì xào. 2 dt (đph) Như Sắn: Củ mì. 
  | 
4 | 
		
		
		mìlúa mì (nói tắt) bột mì thức ăn làm bằng bột mì cán thành sợi hoặc bột gạo tráng mỏng cắt thành sợi mì xào mì [..] 
  | 
5 | 
		
		
		mìThể loại:Thực phẩmThể loại:Các nhóm thực phẩm chủ yếu 
  | 
| << me | ấu trĩ >> |