1 |
mét vuôngĐơn vị diện tích, bằng diện tích của một hình vuông cạnh dài 1 mét.
|
2 |
mét vuôngĐơn vị diện tích, bằng diện tích của một hình vuông cạnh dài 1 mét.
|
3 |
mét vuông Đơn vị diện tích, bằng diện tích của một hình vuông cạnh dài. | Mét.
|
4 |
mét vuôngđơn vị đo diện tích, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh là 1 mét căn phòng rộng 25 mét vuông
|
<< phục thiện | phục sức >> |