1 |
mã vĩd. 1. Đuôi ngựa, lông đuôi ngựa. 2. Đồ dùng làm bằng lông đuôi ngựa, có cán cầm, để xát vào dây nhị thành âm thanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mã vĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mã [..]
|
2 |
mã vĩd. 1. Đuôi ngựa, lông đuôi ngựa. 2. Đồ dùng làm bằng lông đuôi ngựa, có cán cầm, để xát vào dây nhị thành âm thanh.
|
3 |
mã vĩMã Vĩ (tiếng Trung: 马尾区, Hán Việt: Mã Vĩ khu) là một quận thuộc thành phố Phúc Châu, tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc. Quận này có diện tích 254 km2 người, dân số 150.000 người, mã số bưu chính 350015, quận [..]
|
4 |
mã vĩ Đuôi ngựa, lông đuôi ngựa. | Đồ dùng làm bằng lông đuôi ngựa, có cán cầm, để xát vào dây nhị thành âm thanh.
|
<< mây xanh | mãng xà >> |