Ý nghĩa của từ mã tà là gì:
mã tà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mã tà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mã tà mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mã tà


Nh. Ma tà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

mã tà


(Phương ngữ, Từ cũ) lính cảnh sát thời Pháp thuộc lính mã tà Đồng nghĩa: ma tà
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mã tà


cảnh sát thời pháp thuộc
Ẩn danh - 2015-04-13

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mã tà


cảnh sát thời pháp thuộc
Ẩn danh - 2015-04-13

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

mã tà


Nh. Ma tà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mã tà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mã tà": . ma tà ma túy mã tà mã tấu mát tay mạt thế mẫn tuệ mẫu tây mẫu tử mẫu tự more... [..]
Nguồn: vdict.com





<< mài miệt mèn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa