Ý nghĩa của từ mài miệt là gì:
mài miệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mài miệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mài miệt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mài miệt


Nh. Miệt mài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mài miệt


(Ít dùng) như miệt mài làm việc mài miệt
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mài miệt


Nh. Miệt mài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mài miệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mài miệt": . mài miệt mải miết
Nguồn: vdict.com





<< mai hậu mã tà >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa