Ý nghĩa của từ máy hát là gì:
máy hát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ máy hát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa máy hát mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máy hát


Máy phát lại những bài nhạc, những bài hát đã ghi vào đĩa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máy hát


Máy phát lại những bài nhạc, những bài hát đã ghi vào đĩa.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máy hát


Máy phát lại những bài nhạc, những bài hát đã ghi vào đĩa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máy hát


(Từ cũ) máy quay đĩa.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quan lớn quan lại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa