Ý nghĩa của từ máu mặt là gì:
máu mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ máu mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa máu mặt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máu mặt


d. Hoàn cảnh sinh hoạt khá giả: Sạch nợ nên đã có máu mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máu mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "máu mặt": . máu mặt mù mịt [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

máu mặt


Hoàn cảnh sinh hoạt khá giả. | : ''Sạch nợ nên đã có '''máu mặt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

máu mặt


d. Hoàn cảnh sinh hoạt khá giả: Sạch nợ nên đã có máu mặt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mát tay máy chém >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa