1 |
mày râu(Từ cũ, hoặc kng) lông mày và râu (nói khái quát); dùng để chỉ giới đàn ông, cho là phải có khí phách, kh [..]
|
2 |
mày râud. 1. Lông mày và râu. 2. Từ cũ chỉ đàn ông.
|
3 |
mày râu Lông mày và râu. | Từ cũ chỉ đàn ông.
|
4 |
mày râud. 1. Lông mày và râu. 2. Từ cũ chỉ đàn ông.
|
<< mào | mác-xít >> |