1 |
màu sắc Sự phối hợp nhiều màu. | : '''''Màu sắc''' của bức tranh ấy lòe loẹt quá.'' | Đặc tính khác nhau. | : ''Duy tâm luận có nhiều '''màu sắc''' (Trần Văn Giàu)''
|
2 |
màu sắcdt 1. Sự phối hợp nhiều màu: Màu sắc của bức tranh ấy lòe loẹt quá. 2. Đặc tính khác nhau: Duy tâm luận có nhiều màu sắc (TrVGiàu).
|
3 |
màu sắcrāga (nam)
|
4 |
màu sắcdt 1. Sự phối hợp nhiều màu: Màu sắc của bức tranh ấy lòe loẹt quá. 2. Đặc tính khác nhau: Duy tâm luận có nhiều màu sắc (TrVGiàu).
|
5 |
màu sắccác màu nói chung bức tranh có nhiều màu sắc màu sắc rực rỡ tính chất đặc thù màu sắc dân tộc màu sắc tôn giáo [..]
|
<< nguy hiểm | sản xuất >> |