Ý nghĩa của từ ly kỳ là gì:
ly kỳ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ly kỳ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ly kỳ mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

ly kỳ


Lạ lùng, khác thường: Câu chuyện ly kỳ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ly kỳ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ly kỳ": . ly khai ly kỳ
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ly kỳ


Lạ lùng, khác thường., hấp dẫn | : ''Câu chuyện '''ly kỳ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ly kỳ


Lạ lùng, khác thường: Câu chuyện ly kỳ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trả lễ ly tán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa