Ý nghĩa của từ lung bung là gì:
lung bung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lung bung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lung bung mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lung bung


Nh. Lung tung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung bung". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lung bung": . lung bung lùng bùng lúng búng. Những từ có chứa "lung bung" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lung bung


Nh. Lung tung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lung bung


lung tung, không rõ ràng, không ổn định công việc còn lung bung
Nguồn: tratu.soha.vn





<< luật khoa lung linh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa