1 |
luận chứngchứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lập luận luận chứng kinh tế trình bày những luận chứng của dự án
|
2 |
luận chứngChứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lý luận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận chứng". Những từ có chứa "luận chứng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kỷ luật Quố [..]
|
3 |
luận chứng Chứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lý luận.
|
4 |
luận chứngLà những lập luận phù hợp với chứng cứ thực tế
|
5 |
luận chứngChứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lý luận.
|
<< luận chiến | trấn yểm >> |