1 |
luống tuổit. Đến thời kỳ tuổi đã khá cao: Đã luống tuổi không muốn lấy vợ nữa.
|
2 |
luống tuổit. Đến thời kỳ tuổi đã khá cao: Đã luống tuổi không muốn lấy vợ nữa.
|
3 |
luống tuổiở tuổi đã khá nhiều, nhưng chưa phải là già người phụ nữ luống tuổi Đồng nghĩa: đứng tuổi
|
4 |
luống tuổi Đến thời kỳ tuổi đã khá cao. | : ''Đã '''luống tuổi''' không muốn lấy vợ nữa.''
|
<< luống | ly khai >> |