1 |
lu buTính từ: chỉ sự bận rộn, bộn bề nhiều việc Ví dụ 1: Mẹ tôi lu bu nhiều việc, nào là việc buôn bán, nào là việc nhà, nên không có thời gian họp phụ huynh cho tôi. Ví dụ 2: Cô ấy lu bu lựa đồ tư vấn cho khách mà bị móc túi lúc nào không hay.
|
<< măm măm | it’s a pity >> |