1 |
it’s a pityPity (danh từ): lòng thương hại, thương tiếc. Nghĩa của cụm từ: thật đáng tiếc, thật xót xa Ví dụ: Đó là một điều tiếc nuối khi bạn không đến Nha Trang khi du lịch ở Việt Nam. (It's a pity for not visiting Nha Trang when travelling to Vietnam.)
|
<< lu bu | i don’t care >> |