1 |
long lanhcó ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ trong sáng, sinh động mắt sáng long lanh sương đọng long lanh trên lá
|
2 |
long lanh Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động. | : '''''Long lanh''' như viên ngọc.'' | : ''Đôi mắt '''long lanh'''.''
|
3 |
long lanht. Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động. Long lanh như viên ngọc. Đôi mắt long lanh.
|
4 |
long lanht. Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động. Long lanh như viên ngọc. Đôi mắt long lanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long lanh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "long [..]
|
<< giẵm | mong manh >> |