Ý nghĩa của từ long lanh là gì:
long lanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ long lanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa long lanh mình

1

18 Thumbs up   7 Thumbs down

long lanh


có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ trong sáng, sinh động mắt sáng long lanh sương đọng long lanh trên lá
Nguồn: tratu.soha.vn

2

11 Thumbs up   6 Thumbs down

long lanh


Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động. | : '''''Long lanh''' như viên ngọc.'' | : ''Đôi mắt '''long lanh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

8 Thumbs up   5 Thumbs down

long lanh


t. Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động. Long lanh như viên ngọc. Đôi mắt long lanh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

8 Thumbs up   7 Thumbs down

long lanh


t. Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động. Long lanh như viên ngọc. Đôi mắt long lanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long lanh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "long [..]
Nguồn: vdict.com





<< giẵm mong manh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa