Ý nghĩa của từ loạn ngôn là gì:
loạn ngôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ loạn ngôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa loạn ngôn mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

loạn ngôn


nói năng bừa bãi, không kể gì phải trái, hay dở ăn nói loạn ngôn Đồng nghĩa: lộng ngôn
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

loạn ngôn


Lời nói bừa bãi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

loạn ngôn


Lời nói bừa bãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạn ngôn". Những từ có chứa "loạn ngôn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . loại loạn hàng loạt kim loại loại hình lo [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

loạn ngôn


Lời nói bừa bãi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

loạn ngôn


Trước kis ngẫu hợp vô di thức mới bị người ngoài nói loạn ngôn
Ẩn danh - 2018-02-20





<< liên minh số phận >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa