1 |
loạn ngônnói năng bừa bãi, không kể gì phải trái, hay dở ăn nói loạn ngôn Đồng nghĩa: lộng ngôn
|
2 |
loạn ngôn Lời nói bừa bãi.
|
3 |
loạn ngônLời nói bừa bãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạn ngôn". Những từ có chứa "loạn ngôn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . loại loạn hàng loạt kim loại loại hình lo [..]
|
4 |
loạn ngônLời nói bừa bãi.
|
5 |
loạn ngônTrước kis ngẫu hợp vô di thức mới bị người ngoài nói loạn ngôn
|
<< liên minh | số phận >> |