1 |
liên minh Sự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung. | : ''Khối '''liên minh''' công nông.''
|
2 |
liên minhSự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung: Khối liên minh công nông.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên minh". Những từ có chứa "liên minh" in its definit [..]
|
3 |
liên minhliên kết với nhau thành một khối để phối hợp hành động vì mục đích chung hai bên liên minh lại với nhau Danh từ (Ít dùng) khối liên kế [..]
|
4 |
liên minhSự kết hợp giữa hai hay nhiều lực lượng để cùng chiến đấu cho một mục đích chung: Khối liên minh công nông.
|
5 |
liên minhLiên Minh có thể là một trong số các địa danh Việt Nam sau đây:
Xã Liên Minh, Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh.
Xã Liên Minh, Vụ Bản, thành phố Nam Định.
Xã Liên Minh, Võ Nhai, thành phố Thái Nguyên. [..]
|
<< sự vụ | loạn ngôn >> |