1 |
literature Văn chương, văn học. | : ''Vietnamese '''literature''''' — nền văn học Việt Nam | Tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy. | Giới nhà văn. | Nghề văn. | Tài liệu (về một vấn đề hoặc một [..]
|
2 |
literature['litrət∫ə]|danh từ văn chương, văn họcVietnamese literature nền văn học Việt Nam tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy giới nhà văn nghề văn tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa họ [..]
|
3 |
literature(French literature, English literature, etc.) văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.)
|
<< lizzie | literary >> |