1 |
literary Văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học. | : ''a '''literary''' man'' — nhà văn
|
2 |
literary['litərəri]|tính từ (thuộc) văn chương; có tính chất văn họcliterary criticism sự phê bình văn họca literary agent đại diện giới văn học (người hoạt động nhân danh các nhà văn)his style is a bit too l [..]
|
<< literature | môn học >> |