1 |
linh tinh Lặt vặt, vặt vãnh. | : ''Ngoài các việc lớn còn nhiều việc '''linh tinh'''.''
|
2 |
linh tinhnhiều nhưng lặt vặt, không đáng kể, ít có giá trị mua mấy thứ linh tinh toàn những việc linh tinh Đồng nghĩa: lăng nhăng (Khẩu ngữ) có tính chất [..]
|
3 |
linh tinhLặt vặt, vặt vãnh : Ngoài các việc lớn còn nhiều việc linh tinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh tinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "linh tinh": . linh đinh linh đình linh tinh [..]
|
4 |
linh tinhLặt vặt, vặt vãnh : Ngoài các việc lớn còn nhiều việc linh tinh.
|
5 |
linh tinhpakiṇṇaka (tính từ), vomissaka (tính từ)
|
<< tác phong | linh đình >> |