Ý nghĩa của từ linh thiêng là gì:
linh thiêng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ linh thiêng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa linh thiêng mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

linh thiêng


thiêng (nói khái quát) ngôi chùa rất linh thiêng Đồng nghĩa: khôn thiêng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

linh thiêng


Thiêng nói chung. | : ''Vị thần '''linh thiêng'''.'' | : ''Ngôi miếu '''linh thiêng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

linh thiêng


tt. Thiêng nói chung: vị thần linh thiêng ngôi miếu linh thiêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh thiêng". Những từ có chứa "linh thiêng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

linh thiêng


tt. Thiêng nói chung: vị thần linh thiêng ngôi miếu linh thiêng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lay liêm khiết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa