1 |
linh thiêngthiêng (nói khái quát) ngôi chùa rất linh thiêng Đồng nghĩa: khôn thiêng
|
2 |
linh thiêng Thiêng nói chung. | : ''Vị thần '''linh thiêng'''.'' | : ''Ngôi miếu '''linh thiêng'''.''
|
3 |
linh thiêngtt. Thiêng nói chung: vị thần linh thiêng ngôi miếu linh thiêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh thiêng". Những từ có chứa "linh thiêng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictiona [..]
|
4 |
linh thiêngtt. Thiêng nói chung: vị thần linh thiêng ngôi miếu linh thiêng.
|
<< lao công | liêm khiết >> |