1 |
linh hoạtlinh lợi và hoạt bát cặp mắt linh hoạt tác phong linh hoạt đầu óc rất linh hoạt nhanh, nhạy trong việc xử trí, ứng phó cho phù hợp với tình h&ig [..]
|
2 |
linh hoạt Có hiệu quả nhanh và gọn. | : ''Phản ứng '''linh hoạt'''.'' | . Nói một chất lỏng dễ chảy.
|
3 |
linh hoạtt. 1. Có hiệu quả nhanh và gọn: Phản ứng linh hoạt. 2. (lý). Nói một chất lỏng dễ chảy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh hoạt". Những từ có chứa "linh hoạt" in its definition in Vietnamese. [..]
|
4 |
linh hoạtt. 1. Có hiệu quả nhanh và gọn: Phản ứng linh hoạt. 2. (lý). Nói một chất lỏng dễ chảy.
|
<< hiên | mặt phẳng >> |