Ý nghĩa của từ linh ứng là gì:
linh ứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ linh ứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa linh ứng mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

linh ứng


Thiêng và nghiệm lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh ứng". Những từ có chứa "linh ứng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Linh Đài linh động linh cảm tâm linh l [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

linh ứng


điều báo trước về việc bất thường sẽ xảy ra, thường theo mê tín.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

linh ứng


Thiêng và nghiệm lắm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

linh ứng


Thiêng và nghiệm lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< linh đan liêm chính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa