1 |
library Thư viện, phòng đọc sách. | : ''circulating '''library''''' — thư viện lưu động | : ''free '''library''' public '''library''''' — thư viện công cộng | : ''reference '''library''''' — thư viện tra [..]
|
2 |
librarythư viện
|
3 |
library['laibrəri]|danh từ thư viện, phòng đọc sáchcirculating library thư viện lưu độngfree library , public library thư viện công cộngreference library thư viện tra cứu tủ sách loại sách (có liên quan về n [..]
|
4 |
library Thư viện
|
5 |
libraryThư viện
|
6 |
library| library library (līʹbrĕrē) noun Abbr. lib. 1. a. A place in which literary and artistic materials, such as books, periodicals, newspapers, pamphlets, prints, records, and tape [..]
|
<< frisbee | lawyer >> |