Ý nghĩa của từ lawyer là gì:
lawyer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lawyer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lawyer mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lawyer


luật sư nói chung
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lawyer


| lawyer lawyer (lôʹyər) noun One whose profession is to give legal advice and assistance to clients and represent them in court or in other legal matters. [Middle English lauier, from [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lawyer


Luật sư. | Luật gia.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lawyer


['lɔ:jə]|danh từ luật sư; luật giaChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< library lawn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa