1 |
liệt nữNgười phụ nữ kiên trinh, không chịu khuất.
|
2 |
liệt nữ(Từ cũ) người phụ nữ có khí tiết hoặc có khí phách anh hùng bà Trưng, bà Triệu là những bậc liệt nữ
|
3 |
liệt nữ Người phụ nữ kiên trinh, không chịu khuất.
|
4 |
liệt nữNgười phụ nữ kiên trinh, không chịu khuất.
|
<< trẻ em | liệt truyện >> |