1 |
liên tịch Nói hội nghị giữa nhiều đoàn thể với nhau.
|
2 |
liên tịchNói hội nghị giữa nhiều đoàn thể với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên tịch". Những từ có chứa "liên tịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . liên hợp liên l [..]
|
3 |
liên tịch(hội nghị, cuộc họp) có nhiều thành phần đại biểu cho các tổ chức khác nhau cùng tham dự thông tư liên tịch cuộc họp liên tịch [..]
|
4 |
liên tịchNói hội nghị giữa nhiều đoàn thể với nhau.
|
<< liên miên | liên từ >> |