1 |
liên miên Kéo dài không dứt. | : ''Công tác '''liên miên'''.''
|
2 |
liên miênKéo dài không dứt: Công tác liên miên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên miên". Những từ có chứa "liên miên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . liên miên miên man [..]
|
3 |
liên miênKéo dài không dứt: Công tác liên miên.
|
4 |
liên miênở tình trạng nối tiếp nhau không dứt, cái này chưa xong đã tiếp tới cái kia đau ốm liên miên suy nghĩ liên miên đi công tá [..]
|
<< liên luỵ | liên tịch >> |