1 |
let me downNghĩa của cụm từ: làm tôi thất vọng, mất đi sự kỳ vọng của bản thân dành cho người khác. Ví dụ 1: Tôi đã từng tin rằng cậu sẽ không làm tôi thất vọng nhiều như thế này đâu. (I believed that you would not let me down that much. Now I know.)
|
<< or có | well noted >> |