1 |
lay động Chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định. | : ''Bóng cây '''lay động''' trên mặt nước.'' | : ''Ngọn lửa khẽ '''lay động'''.'' | : ''Bài thơ làm '''lay động''' lòng người (b. ).'' [..]
|
2 |
lay độngđg. Chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định. Bóng cây lay động trên mặt nước. Ngọn lửa khẽ lay động. Bài thơ làm lay động lòng người (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lay động". Những [..]
|
3 |
lay độngviloḷeti (vi + luḷ + e), viloḷana (trung), anavaṭṭhita (tính từ), āluḷeti (ā + luḷ + e)
|
4 |
lay độngbị làm thay đổi bởi một cái gì đó
|
5 |
lay độngđg. Chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định. Bóng cây lay động trên mặt nước. Ngọn lửa khẽ lay động. Bài thơ làm lay động lòng người (b.).
|
6 |
lay độngchuyển động hoặc làm cho chuyển động nhẹ qua lại ở một vị trí nhất định mặt nước khẽ lay động gió hiu hiu lay động các tàu chuối [..]
|
<< lao đao | le lói >> |