Ý nghĩa của từ lay là gì:
lay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ lay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lay


Làm rung động, không còn ở thế ổn định. | : ''Gió '''lay''' cây.'' | : '''''Lay''' mạnh cho long chân cọc.'' | : '''''Lay''' vai gọi dậy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lay


đgt. Làm rung động, không còn ở thế ổn định: Gió lay cây lay mạnh cho long chân cọc lay vai gọi dậy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lay". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lay": . la là [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lay


đgt. Làm rung động, không còn ở thế ổn định: Gió lay cây lay mạnh cho long chân cọc lay vai gọi dậy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lay


[lei]|danh từ|ngoại động từ laid|nội động từ|tính từ|thời quá khứ của lie|Tất cảdanh từ bài thơ ngắn, bài vè ngắn (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ (thơ ca) tiếng chim, hót vị trí, phương hướng đường [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lay


[lay]|động từ.to shakeTừ điển Việt - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lay


lắc qua lắc lại làm cho không còn giữ được thế ổn định ở một vị trí gió lay cây "Trải bao nhiêu sự nguy nan, Vợ chồng họ Thạch lòng vàn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lay


1. lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển) // xếp đặt2. mở rộng ra, trải ra~ of land  địa hình mặt đấtto ~ lộ ra, phơi ra
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< Nhân Đế Facebook >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa