Ý nghĩa của từ lava là gì:
lava nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ lava. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lava mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lava


dung nham, lava~ fountain lỗ phun dung nhamagglomeration ~  dung nham aglomerat, dung nham tụ kếtaphrolitic ~  dung nham dạng tổ ong, dung nham bazan dạng xỉaqueous ~  dung nham lẫn nước(bùn núi lửa do tro núi lửa lẫn với nước tạo thành)augitophyre ~ dung nham augitofiabasaltic ~  dung nham bazan bench ~ dung nham đáycellular ~ [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lava


Lava, dung nham.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< lawn gemini >>