1 |
lavadung nham, lava~ fountain lỗ phun dung nhamagglomeration ~ dung nham aglomerat, dung nham tụ kếtaphrolitic ~ dung nham dạng tổ ong, dung nham bazan dạng xỉaqueous ~ dung nham lẫn nước(bùn núi lửa do tro núi lửa lẫn với nước tạo thành)augitophyre ~ dung nham augitofiabasaltic ~ dung nham bazan bench ~ dung nham đáycellular ~ [..]
|
2 |
lava Lava, dung nham.
|
<< lawn | gemini >> |