Ý nghĩa của từ lang quân là gì:
lang quân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lang quân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lang quân mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lang quân


Tiếng dùng để chỉ người chồng trẻ và chỉ những người trai trẻ nói chung
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lang quân


Tiếng dùng để chỉ người chồng trẻ và chỉ những người trai trẻ nói chung. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lang quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lang quân": . lang quân lang quân lãn [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lang quân


Từ mà người vợ dùng để gọi chồng (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lang quân


(Từ cũ, Văn chương) từ phụ nữ dùng để gọi chồng "Trót lời nặng với lang quân, Mượn con em nó Thuý Vân thay lời." (TKiều) Đồng nghĩa: phu quân [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lang quân


Từ mà người vợ dùng để gọi chồng (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tiểu đăng khoa linh cữu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa