1 |
lan manph. t. Kéo dài không dứt: Trình bày lan man, rối trí người nghe; Chuyện lan man.
|
2 |
lan man(nói, viết, suy nghĩ) kéo dài, hết cái này đến cái khác một cách không mạch lạc và không có hệ thống nghĩ ngợi lan man [..]
|
3 |
lan manph. t. Kéo dài không dứt: Trình bày lan man, rối trí người nghe; Chuyện lan man.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lan man". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lan man": . lan man lao màn lẩ [..]
|
4 |
lan man Kéo dài không dứt. | : ''Trình bày '''lan man''', rối trí người nghe.'' | : ''Chuyện '''lan man'''.''
|
<< kỳ cùng | lay lắt >> |