Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ laminated là gì:
laminated nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ laminated. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa laminated mình
1
0
0
laminated
| Thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
2
0
0
laminated
lớp mỏng, phiến mỏng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn
(offline)
Thêm ý nghĩa của
laminated
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
irritated
maculated
>>