1 |
labelMột miếng vật liệu nhỏ để dính vào vật và cho biết thông tin về vật đó. | Một tên gọi cho đồ vật hay nhóm người. | ''Ngoại động từ''. Dán, đính nhãn vào vật nào đó. | ''Ngoại động từ''. Đặt tên, xếp t [..]
|
2 |
label['leibl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nhãn, nhãn hiệu danh hiệu; chiêu bàiunder the label of freedom and democracy dưới chiêu bài tự do và dân chủ (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện) (ki [..]
|
<< account | driver >> |