Ý nghĩa của từ account là gì:
account nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ account. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa account mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

account


Sự tính toán. | : ''to cast '''account''''' — tính toán | Sự kế toán; sổ sách, kế toán. | : ''to keep '''account'''s'' — giữ sổ sách kế toán | : ''profit and loss '''account''''' — mục tính lỗ lãi | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

account


là thông tin của một công ty, đối tác, khách hàng tiềm năng, đối thủ…đã có liên lạc với công ty bạn. Bạn có thể tạo account ngay từ đầu hoặc chuyển đổi từ một lead sang account. Một account có thể có [..]
Nguồn: quanlykhachhang.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

account


[ə'kaunt]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự tính toán số tiền phải trả hoặc nợ về hàng hoá hoặc dịch vụto send in /render an account giao/thanh toán một khoản tiềnto keep accounts giữ sổ sách kế toánth [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

account


| account account (ə-kountʹ) noun 1. a. A narrative or record of events. b. A reason given for a particular action. 2. Abbr. a/c, acct. a. A formal banking, brokerage, or business rela [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

account


Tài khoản là sự kết hợp của hai yếu tố username (tên người dùng) và password (mật khẩu) do một dịch vụ nào đó đã cung cấp cho bạn khi bạn đ&atild [..]
Nguồn: dichthuatthudo.com.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

account


tài khoản.
Nguồn: kiemtien.sagalink.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

account


Tài khoản là sự kết hợp của hai yếu tố username (tên người dùng) và password (mật khẩu) do một dịch vụ nào đó đă cung cấp cho bạn khi bạn đă đăng kư với họ để bảo mật cho bạn.
Nguồn: vitinhhtl.com (offline)





<< menu label >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa