1 |
account Sự tính toán. | : ''to cast '''account''''' — tính toán | Sự kế toán; sổ sách, kế toán. | : ''to keep '''account'''s'' — giữ sổ sách kế toán | : ''profit and loss '''account''''' — mục tính lỗ lãi | [..]
|
2 |
accountlà thông tin của một công ty, đối tác, khách hàng tiềm năng, đối thủ…đã có liên lạc với công ty bạn. Bạn có thể tạo account ngay từ đầu hoặc chuyển đổi từ một lead sang account. Một account có thể có [..]
|
3 |
account[ə'kaunt]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự tính toán số tiền phải trả hoặc nợ về hàng hoá hoặc dịch vụto send in /render an account giao/thanh toán một khoản tiềnto keep accounts giữ sổ sách kế toánth [..]
|
4 |
account| account account (ə-kountʹ) noun 1. a. A narrative or record of events. b. A reason given for a particular action. 2. Abbr. a/c, acct. a. A formal banking, brokerage, or business rela [..]
|
5 |
accountTài khoản là sự kết hợp của hai yếu tố username (tên người dùng) và password (mật khẩu) do một dịch vụ nào đó đã cung cấp cho bạn khi bạn đ&atild [..]
|
6 |
accounttài khoản.
|
7 |
accountTài khoản là sự kết hợp của hai yếu tố username (tên người dùng) và password (mật khẩu) do một dịch vụ nào đó đă cung cấp cho bạn khi bạn đă đăng kư với họ để bảo mật cho bạn.
|
<< menu | label >> |