1 |
lố bịchlố đến mức trơ trẽn, đáng cười chê bộ mặt lố bịch câu nói thật lố bịch Đồng nghĩa: lố lỉnh
|
2 |
lố bịch Có điệu bộ, cử chỉ, màu sắc, kiểu cách, ngôn ngữ khác cái bình thường đến mức đáng chê cười, chế giễu. | : ''Ăn mặc '''lố bịch'''.'' | : ''Nói năng '''lố bịch'''.'' [..]
|
3 |
lố bịcht. Có điệu bộ, cử chỉ, màu sắc, kiểu cách, ngôn ngữ khác cái bình thường đến mức đáng chê cười, chế giễu: Ăn mặc lố bịch; Nói năng lố bịch.
|
4 |
lố bịcht. Có điệu bộ, cử chỉ, màu sắc, kiểu cách, ngôn ngữ khác cái bình thường đến mức đáng chê cười, chế giễu: Ăn mặc lố bịch; Nói năng lố bịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lố bịch". Những từ phát [..]
|
<< Simon | hoài cổ >> |