1 |
làm nũngLàm bộ làm điệu để vòi vĩnh vì thấy người ta yêu thương mình: Con một hay làm nũng. Làm nũng làm nịu. Nh. Làm nũng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm nũng". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
2 |
làm nũnglàm ra vẻ hờn dỗi không bằng lòng, để đòi được chiều chuộng, yêu thương hơn nhõng nhẽo làm nũng mẹ làm nũng chồng
|
3 |
làm nũng Làm bộ làm điệu để vòi vĩnh vì thấy người ta yêu thương mình. | : ''Con một hay '''làm nũng'''..'' | : '''''Làm nũng''' làm nịu..'' | : ''Nh..'' | : '''''Làm nũng'''.'' [..]
|
4 |
làm nũngLàm bộ làm điệu để vòi vĩnh vì thấy người ta yêu thương mình: Con một hay làm nũng. Làm nũng làm nịu. Nh. Làm nũng.
|
<< thoải thoải | thiệt thòi >> |