1 |
lực cản(lý) Sức chống lại chuyển động hoặc chống lại tác dụng biến dạng.
|
2 |
lực cản(lý) Sức chống lại chuyển động hoặc chống lại tác dụng biến dạng.
|
3 |
lực cảnsuc chong lai chuyen dong hoac chong laitac dung bien dang
|
4 |
lực cản Sức chống lại chuyển động hoặc chống lại tác dụng biến dạng.
|
<< lững thững | lực hướng tâm >> |