1 |
lụ khụGià nua, yếu ớt và chậm chạp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lụ khụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lụ khụ": . lao khổ lão khoa leo kheo lèo khèo Lê Khôi lệ khệ lờ khờ lợi khí lù khù [..]
|
2 |
lụ khụGià nua, yếu ớt và chậm chạp.
|
3 |
lụ khụtừ gợi tả dáng vẻ người già, chậm chạp và yếu đuối, biểu hiện không còn sức sống bao nhiêu già lụ khụ mới có 50 tuổi mà lụ khụ hơn cả người [..]
|
4 |
lụ khụjara (tính từ)
|
5 |
lụ khụ Già nua, yếu ớt và chậm chạp.
|
<< tiên đế | tiên thường >> |