1 |
lợi suất Tiền lời theo phần trăm.
|
2 |
lợi suấttỉ lệ phần trăm của giá trị thặng dư so với toàn bộ tư bản bỏ vào sản xuất lợi suất trái phiếu
|
3 |
lợi suấtTiền lời theo phần trăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lợi suất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lợi suất": . lãi suất lợi suất. Những từ có chứa "lợi suất" in its definition in Viet [..]
|
4 |
lợi suấtTiền lời theo phần trăm.
|
<< lợi nhuận | tiêu pha >> |