Ý nghĩa của từ lợi suất là gì:
lợi suất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lợi suất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lợi suất mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lợi suất


Tiền lời theo phần trăm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lợi suất


tỉ lệ phần trăm của giá trị thặng dư so với toàn bộ tư bản bỏ vào sản xuất lợi suất trái phiếu
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lợi suất


Tiền lời theo phần trăm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lợi suất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lợi suất": . lãi suất lợi suất. Những từ có chứa "lợi suất" in its definition in Viet [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lợi suất


Tiền lời theo phần trăm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lợi nhuận tiêu pha >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa