1 |
lợi hại Điều lợi và điều hại, điều hay và điều dở. | Có nhiều khả năng về cái hay hoặc cái dở. | : ''Tay ấy '''lợi hại''' lắm.'' | L.
|
2 |
lợi hạil. d. Điều lợi và điều hại, điều hay và điều dở. 2. t. Có nhiều khả năng về cái hay hoặc cái dở: Tay ấy lợi hại lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lợi hại". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
3 |
lợi hạil. d. Điều lợi và điều hại, điều hay và điều dở. 2. t. Có nhiều khả năng về cái hay hoặc cái dở: Tay ấy lợi hại lắm.
|
4 |
lợi hạimặt lợi và mặt hại của một việc gì, trong quan hệ so sánh với nhau (nói khái quát) tính toán các mặt lợi hại phân tích lợi h [..]
|
<< thị phi | lụy >> |