1 |
lợi dụngđg. 1. Dùng vào việc gì cho có ích : Triệt để lợi dụng thì giờ. 2. Thừa dịp mưu ích riêng cho mình : Lợi dụng chức vụ làm bậy.
|
2 |
lợi dụngdựa vào điều kiện thuận lợi nào đó để làm việc gì (sẽ dễ thành công) lợi dụng thời cơ dựa vào điều kiện thuận lợi nào đó để mưu lợi [..]
|
3 |
lợi dụng Dùng vào việc gì cho có ích. | : ''Triệt để '''lợi dụng''' thì giờ.'' | Thừa dịp mưu ích riêng cho mình. | : '''''Lợi dụng''' chức vụ làm bậy.''
|
4 |
lợi dụngupagūhati (upa +gūh + a)
|
5 |
lợi dụngđg. 1. Dùng vào việc gì cho có ích : Triệt để lợi dụng thì giờ. 2. Thừa dịp mưu ích riêng cho mình : Lợi dụng chức vụ làm bậy.
|
<< ngày tháng | cam >> |