Ý nghĩa của từ lỡ lời là gì:
lỡ lời nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lỡ lời. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỡ lời mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lỡ lời


Trót nói một câu không nên nói.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỡ lời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỡ lời": . la lối lả lơi lầy lội le lói lẻ loi lèo lái Lê Lai Lê Lợi lề lối lì l [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lỡ lời


Trót nói một câu không nên nói.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lỡ lời


lỡ nói ra điều không nên nói biết mình lỡ lời nên lái sang chuyện khác cháu nó lỡ lời, mong anh bỏ quá cho!
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lỡ lời


Trót nói một câu không nên nói.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lỡ duyên tiếm quyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa