1 |
lộng quyền Làm việc vượt quá quyền hạn của mình, lấn cả quyền hạn của người cấp trên. | : ''Một gian thần '''lộng quyền'''.''
|
2 |
lộng quyềnđg. Làm việc ngang ngược vượt quyền hạn của mình, lấn cả quyền hạn của người cấp trên. Một gian thần lộng quyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộng quyền". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
3 |
lộng quyềnđg. Làm việc ngang ngược vượt quyền hạn của mình, lấn cả quyền hạn của người cấp trên. Một gian thần lộng quyền.
|
4 |
lộng quyềnlàm việc ngang ngược vượt quyền hạn của mình, lấn át cả quyền hạn của người cấp trên kẻ gian thần lộng quyền
|
<< khô héo | lực lượng >> |