1 |
lộn ẩu Bừa bãi, không có thứ tự. | : ''Sách vở và đồ chơi để '''lộn ẩu'''.''
|
2 |
lộn ẩuBừa bãi, không có thứ tự: Sách vở và đồ chơi để lộn ẩu.
|
3 |
lộn ẩuBừa bãi, không có thứ tự: Sách vở và đồ chơi để lộn ẩu.
|
4 |
lộn ẩu(Phương ngữ) lẫn lộn lung tung, không còn thấy có một thứ tự nào đánh lộn ẩu sách vở, quần áo vứt lộn ẩu
|
<< lộn tùng phèo | tiết túc >> |