1 |
lộ trìnhd. Con đường phải đi qua; tuyến đường. Hướng dẫn đi đúng lộ trình.
|
2 |
lộ trìnhlà những bước phải đi theo thứ tự để đến được đích
|
3 |
lộ trìnhd. Con đường phải đi qua; tuyến đường. Hướng dẫn đi đúng lộ trình.
|
4 |
lộ trìnhtuyến đường, chặng đường dự kiến phải đi qua đi đúng lộ trình có lũ nên phải thay đổi lộ trình lộ trình hội nhập kinh tế khu vực Đồng nghĩa: lịch trình [..]
|
5 |
lộ trình Con đường phải đi qua; tuyến đường. | : ''Hướng dẫn đi đúng '''lộ trình'''.''
|
6 |
lộ trìnhvaṭuma (trung)
|
<< lỗ đít | lộng >> |